Phiên âm : dǎo shī.
Hán Việt : đạo sư.
Thuần Việt : người hướng dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hướng dẫn高等学校或研究机关中指导人学习进修写作论文的人员在大事业大运动中指示方向掌握政策的人革命导师gémìng dǎoshībậc thầy của cách mạng